Có 1 kết quả:

yī fēn wéi èr ㄧ ㄈㄣ ㄨㄟˊ ㄦˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one divides into two
(2) to be two-sided
(3) there are two sides to everything
(4) to see both sb's good points and shortcomings (idiom)

Bình luận 0