Có 1 kết quả:

yī fēn gēng yún , yī fēn shōu huò ㄧ ㄈㄣ ㄍㄥ ㄩㄣˊ ㄧ ㄈㄣ ㄕㄡ ㄏㄨㄛˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) you get what you put in
(2) you reap what you sow

Bình luận 0