Có 1 kết quả:
yī kǒu yǎo dìng ㄧ ㄎㄡˇ ㄧㄠˇ ㄉㄧㄥˋ
yī kǒu yǎo dìng ㄧ ㄎㄡˇ ㄧㄠˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to arbitrarily assert
(2) to allege
(3) to stick to one's statement
(4) to cling to one's view
(2) to allege
(3) to stick to one's statement
(4) to cling to one's view
Bình luận 0