Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī jù
ㄧ ㄐㄩˋ
1
/1
一句
yī jù
ㄧ ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a line of verse
(2) a sentence
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu trương cơ kỳ 5 - 九張機其五
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Đạm nhiên - 淡然
(
Trí Thiền thiền sư
)
•
Hoài Tịnh Độ thi kỳ 2 - 懷凈土詩其二
(
Liên Ẩn
)
•
Nhâm Tuất hạ ngũ nguyệt bát nhật tảo thừa châu nhập Phong Nha Tiên tự động - 壬戌夏五月八日早乘舟入峰衙仙寺洞
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Niệm Phật già đà giáo nghĩa bách kệ kỳ 1 - 念佛伽陀教義百偈其一
(
Triệt Ngộ thiền sư
)
•
Niệm Phật già đà giáo nghĩa bách kệ kỳ 2 - 念佛伽陀教義百偈其二
(
Triệt Ngộ thiền sư
)
•
Tặng Võ công - 贈武公
(
Hồ Chí Minh
)
•
Tiểu phụ biệt thì kỳ 4 - 小婦別時其四
(
Viên Hoằng Đạo
)
•
Trừ tịch kỳ 2 - 除夕其二
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Xuân hoa tạp vịnh - Đào hoa - 春花雜詠-桃花
(
Nguyễn Văn Giao
)
Bình luận
0