Có 1 kết quả:
yī yè zhàng mù ㄧ ㄜˋ ㄓㄤˋ ㄇㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. eyes obscured by a single leaf (idiom)
(2) fig. not seeing the wider picture
(3) can't see the wood for the trees
(2) fig. not seeing the wider picture
(3) can't see the wood for the trees
Bình luận 0