Có 1 kết quả:
yī hào ㄧ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) first day of the month
(2) toilet
(3) (slang) top (in a homosexual relationship)
(2) toilet
(3) (slang) top (in a homosexual relationship)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0