Có 1 kết quả:

yī hū bǎi yìng ㄧ ㄏㄨ ㄅㄞˇ ㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) a hundred answers to a single call (idiom)
(2) to respond en masse

Bình luận 0