Có 1 kết quả:

yī mìng guī yīn ㄧ ㄇㄧㄥˋ ㄍㄨㄟ ㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 一命嗚呼|一命呜呼[yi1 ming4 wu1 hu1]