Có 1 kết quả:
yī pǐn ㄧ ㄆㄧㄣˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) superb
(2) first-rate
(3) (of officials in imperial times) the highest rank
(2) first-rate
(3) (of officials in imperial times) the highest rank
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0