Có 2 kết quả:
yī hōng ér sàn ㄧ ㄏㄨㄥ ㄦˊ ㄙㄢˋ • yī hòng ér sàn ㄧ ㄏㄨㄥˋ ㄦˊ ㄙㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to disperse in confusion (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 一哄而散[yi1 hong1 er2 san4]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0