Có 2 kết quả:

yī hōng ér sàn ㄧ ㄏㄨㄥ ㄦˊ ㄙㄢˋyī hòng ér sàn ㄧ ㄏㄨㄥˋ ㄦˊ ㄙㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to disperse in confusion (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 一哄而散[yi1 hong1 er2 san4]

Bình luận 0