Có 1 kết quả:

yī chàng sān tàn ㄧ ㄔㄤˋ ㄙㄢ ㄊㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 一倡三歎|一倡三叹[yi1 chang4 san1 tan4]

Bình luận 0