Có 1 kết quả:
yī wèn sān bù zhī ㄧ ㄨㄣˋ ㄙㄢ ㄅㄨˋ ㄓ
yī wèn sān bù zhī ㄧ ㄨㄣˋ ㄙㄢ ㄅㄨˋ ㄓ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to reply "don't know" whatever the question (idiom)
(2) fig. absolutely no idea of what's going on
(3) complete ignorance
(2) fig. absolutely no idea of what's going on
(3) complete ignorance
Bình luận 0