Có 1 kết quả:

yī huí shēng liǎng huí shú ㄧ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄨˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 一回生二回熟[yi1 hui2 sheng1 er4 hui2 shu2]