Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī huí shēng liǎng huí shú
ㄧ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄨˊ
1
/1
一回生兩回熟
yī huí shēng liǎng huí shú
ㄧ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄥ ㄌㄧㄤˇ ㄏㄨㄟˊ ㄕㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 一回生二回熟[yi1 hui2 sheng1 er4 hui2 shu2]
Bình luận
0