Có 1 kết quả:
yī tuán hé qì ㄧ ㄊㄨㄢˊ ㄏㄜˊ ㄑㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to keep on the right side of everyone (idiom)
(2) warm and affable
(2) warm and affable
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0