Có 1 kết quả:
yī kuài ㄧ ㄎㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one block
(2) one piece
(3) one (unit of money)
(4) together
(5) in the same place
(6) in company
(2) one piece
(3) one (unit of money)
(4) together
(5) in the same place
(6) in company
Bình luận 0