Có 1 kết quả:

yī kuài ㄧ ㄎㄨㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one block
(2) one piece
(3) one (unit of money)
(4) together
(5) in the same place
(6) in company

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0