Có 1 kết quả:
yī tóu ㄧ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one head
(2) a head full of sth
(3) one end (of a stick)
(4) one side
(5) headlong
(6) directly
(7) rapidly
(8) simultaneously
(2) a head full of sth
(3) one end (of a stick)
(4) one side
(5) headlong
(6) directly
(7) rapidly
(8) simultaneously
Bình luận 0