Có 1 kết quả:

yī tóu ㄧ ㄊㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one head
(2) a head full of sth
(3) one end (of a stick)
(4) one side
(5) headlong
(6) directly
(7) rapidly
(8) simultaneously

Bình luận 0