Có 1 kết quả:

yī dìng ㄧ ㄉㄧㄥˋ

1/1

yī dìng ㄧ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

nhất định

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đã quyết chắc, không thay đổi.

Từ điển Trung-Anh

(1) surely
(2) certainly
(3) necessarily
(4) fixed
(5) a certain (extent etc)
(6) given
(7) particular
(8) must