Có 1 kết quả:
yī dìng ㄧ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nhất định
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đã quyết chắc, không thay đổi.
Từ điển Trung-Anh
(1) surely
(2) certainly
(3) necessarily
(4) fixed
(5) a certain (extent etc)
(6) given
(7) particular
(8) must
(2) certainly
(3) necessarily
(4) fixed
(5) a certain (extent etc)
(6) given
(7) particular
(8) must
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0