Có 1 kết quả:
yī jiā ㄧ ㄐㄧㄚ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the whole family
(2) the same family
(3) the family ... (when preceded by a family name)
(4) group
(2) the same family
(3) the family ... (when preceded by a family name)
(4) group
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0