Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī jìng
ㄧ ㄐㄧㄥˋ
1
/1
一徑
yī jìng
ㄧ ㄐㄧㄥˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) directly
(2) straightaway
(3) straight
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cân Trúc lĩnh - 斤竹嶺
(
Bùi Địch
)
•
Đề Lư xử sĩ sơn cư - 題盧處士山居
(
Ôn Đình Quân
)
•
Điền gia - 田家
(
Mâu Bảo Quyên
)
•
Kiệt Đặc sơn - 傑特山
(
Nguyễn Trung Ngạn
)
•
Sơn cư ngẫu đề - 山居偶題
(
Lý Cửu Linh
)
•
Sơn trai - 山齋
(
Hướng Tử Nhân
)
•
Thập lý yên lung - 十里煙籠
(
Từ Di
)
•
Trà Lăng đạo trung - 茶陵道中
(
Tiêu Lập Chi
)
•
Trấn Quốc quy tăng (Thuỷ nhiễu tùng lâm triệt để trừng) - 鎮國歸僧(水遶叢林徹底澄)
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Tức cảnh liên cú ngũ ngôn bài luật nhất thủ, hạn “nhị tiêu” vận - 即景聯句五言排律一首,限二蕭韻
(
Tào Tuyết Cần
)
Bình luận
0