Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī xīn
ㄧ ㄒㄧㄣ
1
/1
一心
yī xīn
ㄧ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wholeheartedly
(2) heart and soul
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch đầu ngâm - 白頭吟
(
Lý Bạch
)
•
Bạch đầu ngâm - 白頭吟
(
Trác Văn Quân
)
•
Bát ai thi kỳ 3 - Tặng tả bộc xạ Trịnh quốc công Nghiêm công Vũ - 八哀詩其三-贈左僕射鄭國公嚴公武
(
Đỗ Phủ
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đại hạn - 大旱
(
Kỳ Đồng
)
•
Hoạ Hồ chủ tịch tặng thi - 和胡主席贈詩
(
Bùi Bằng Đoàn
)
•
Ký đề thi tăng Tú Công - 寄題詩僧秀公
(
Trịnh Cốc
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Mạnh đông hàn khí chí - 孟冬寒氣至
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Vọng bạch vân - 望白雲
(
Thái Thuận
)
Bình luận
0