Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī xīn
ㄧ ㄒㄧㄣ
1
/1
一心
yī xīn
ㄧ ㄒㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wholeheartedly
(2) heart and soul
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chỉ Kiều thắng trận - 紙橋勝陣
(
Trần Ngọc Dư
)
•
Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友
(
Trần Bích San
)
•
Điếu Trần Bích San - 弔陳碧珊
(
Phạm Văn Nghị (I)
)
•
Hoạ Bùi kinh lược nguyên vận - 和裴經略原韻
(
Nguyễn Ngọc Tương
)
•
Kỳ 8 - 其八
(
Pháp Chuyên Luật Truyền Diệu Nghiêm thiền sư
)
•
Liệt nữ Lý Tam hành - 烈女李三行
(
Hồ Thiên Du
)
•
Nhĩ hà - 珥河
(
Nguyễn Hành
)
•
Thuật hoài - 述懷
(
Trần Xuân Soạn
)
•
Thứ vận Trần thượng thư đề Nguyễn bố chánh thảo đường - 次韻陳尚書題阮布政草堂
(
Nguyễn Trãi
)
•
Vãn bái Lạc Viên từ - 晚拜樂園祠
(
Nguyễn Địch
)
Bình luận
0