Có 1 kết quả:
yī xīn èr yòng ㄧ ㄒㄧㄣ ㄦˋ ㄧㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do two things at once (idiom)
(2) to multitask
(3) to divide one's attention
(2) to multitask
(3) to divide one's attention
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0