Có 1 kết quả:

yī xīn èr yòng ㄧ ㄒㄧㄣ ㄦˋ ㄧㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to do two things at once (idiom)
(2) to multitask
(3) to divide one's attention

Bình luận 0