Có 1 kết quả:
yī chéng bù biàn ㄧ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
yī chéng bù biàn ㄧ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) nothing much changes (idiom); always the same
(2) stuck in a rut
(2) stuck in a rut
yī chéng bù biàn ㄧ ㄔㄥˊ ㄅㄨˋ ㄅㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh