Có 1 kết quả:
yī zhuā yī dà bǎ ㄧ ㄓㄨㄚ ㄧ ㄉㄚˋ ㄅㄚˇ
yī zhuā yī dà bǎ ㄧ ㄓㄨㄚ ㄧ ㄉㄚˋ ㄅㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a dime a dozen
(2) a great deal of
(2) a great deal of
Bình luận 0
yī zhuā yī dà bǎ ㄧ ㄓㄨㄚ ㄧ ㄉㄚˋ ㄅㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0