Có 1 kết quả:
yī pāi liǎng sàn ㄧ ㄆㄞ ㄌㄧㄤˇ ㄙㄢˋ
yī pāi liǎng sàn ㄧ ㄆㄞ ㄌㄧㄤˇ ㄙㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of marriage or business partners) to break up (idiom)
(2) to separate
(2) to separate
Bình luận 0
yī pāi liǎng sàn ㄧ ㄆㄞ ㄌㄧㄤˇ ㄙㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0