Có 1 kết quả:
yī tàn jiū jìng ㄧ ㄊㄢˋ ㄐㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ
yī tàn jiū jìng ㄧ ㄊㄢˋ ㄐㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to check out
(2) to investigate
(2) to investigate
Bình luận 0
yī tàn jiū jìng ㄧ ㄊㄢˋ ㄐㄧㄡ ㄐㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0