Có 1 kết quả:
yī gǎi gù zhé ㄧ ㄍㄞˇ ㄍㄨˋ ㄓㄜˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) complete change from the old rut (idiom); dramatic change of direction
(2) a volte-face
(3) to change old practices
(2) a volte-face
(3) to change old practices
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0