Có 1 kết quả:
yī fāng ㄧ ㄈㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a party (in a contract or legal case)
(2) one side
(3) area
(4) region
(2) one side
(3) area
(4) region
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0