Có 1 kết quả:

yī shí ㄧ ㄕˊ

1/1

yī shí ㄧ ㄕˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) a period of time
(2) a while
(3) for a short while
(4) temporary
(5) momentary
(6) at the same time

Bình luận 0