Có 1 kết quả:
yī shí ㄧ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a period of time
(2) a while
(3) for a short while
(4) temporary
(5) momentary
(6) at the same time
(2) a while
(3) for a short while
(4) temporary
(5) momentary
(6) at the same time
Bình luận 0