Có 1 kết quả:
yī shì yī , èr shì èr ㄧ ㄕˋ ㄧ ㄦˋ ㄕˋ ㄦˋ
yī shì yī , èr shì èr ㄧ ㄕˋ ㄧ ㄦˋ ㄕˋ ㄦˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. one is one, two is two (idiom)
(2) fig. things are (or ought to be) perfectly clear-cut
(3) unequivocal
(2) fig. things are (or ought to be) perfectly clear-cut
(3) unequivocal
Bình luận 0