Có 1 kết quả:
yī huì ㄧ ㄏㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a moment
(2) a while
(3) in a moment
(4) also pr. [yi1 hui3]
(2) a while
(3) in a moment
(4) also pr. [yi1 hui3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0