Có 2 kết quả:
Yī yuè ㄧ ㄩㄝˋ • yī yuè ㄧ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) January
(2) first month (of the lunar year)
(2) first month (of the lunar year)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng giêng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông