Có 2 kết quả:
Yī yuè ㄧ ㄩㄝˋ • yī yuè ㄧ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) January
(2) first month (of the lunar year)
(2) first month (of the lunar year)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng giêng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0