Có 1 kết quả:

yī gēn shéng shàng de mà zha ㄧ ㄍㄣ ㄕㄥˊ ㄕㄤˋ ㄇㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see |[yi1 tiao2 sheng2 shang4 de5 ma4 zha5]

Bình luận 0