Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī gēn shéng shàng de mà zha
ㄧ ㄍㄣ ㄕㄥˊ ㄕㄤˋ ㄇㄚˋ
1
/1
一根绳上的蚂蚱
yī gēn shéng shàng de mà zha
ㄧ ㄍㄣ ㄕㄥˊ ㄕㄤˋ ㄇㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 一條繩上的螞蚱|一条绳上的蚂蚱[yi1 tiao2 sheng2 shang4 de5 ma4 zha5]
Bình luận
0