Có 1 kết quả:

yī gài ㄧ ㄍㄞˋ

1/1

yī gài ㄧ ㄍㄞˋ

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tất cả. Nói chung.

Từ điển Trung-Anh

(1) all
(2) without any exceptions
(3) categorically