Có 1 kết quả:
yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ
yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 一錘定音|一锤定音[yi1 chui2 ding4 yin1]
Bình luận 0
yī chuí dìng yīn ㄧ ㄔㄨㄟˊ ㄉㄧㄥˋ ㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0