Có 1 kết quả:
yī yàng ㄧ ㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) same
(2) like
(3) equal to
(4) the same as
(5) just like
(2) like
(3) equal to
(4) the same as
(5) just like
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng