Có 1 kết quả:
yī cì xìng ㄧ ㄘˋ ㄒㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one-off (offer)
(2) one-time
(3) single-use
(4) disposable (goods)
(2) one-time
(3) single-use
(4) disposable (goods)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0