Có 1 kết quả:

yī cì xìng ㄧ ㄘˋ ㄒㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) one-off (offer)
(2) one-time
(3) single-use
(4) disposable (goods)

Bình luận 0