Có 1 kết quả:

yī bù yī qū ㄧ ㄅㄨˋ ㄧ ㄑㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 亦步亦趨|亦步亦趋[yi4 bu4 yi4 qu1]

Bình luận 0