Có 1 kết quả:
yī qīng rú shuǐ ㄧ ㄑㄧㄥ ㄖㄨˊ ㄕㄨㄟˇ
yī qīng rú shuǐ ㄧ ㄑㄧㄥ ㄖㄨˊ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. as clear as water (idiom)
(2) fig. (of officials etc) honest and incorruptible
(2) fig. (of officials etc) honest and incorruptible
Bình luận 0