Có 1 kết quả:
yī qín yī hè ㄧ ㄑㄧㄣˊ ㄧ ㄏㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) carrying very little luggage (idiom)
(2) honest and incorruptible (government officials)
(2) honest and incorruptible (government officials)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0