Có 1 kết quả:
yī jiǎ ㄧ ㄐㄧㄚˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
1st rank or top three candidates who passed the imperial examination (i.e. 狀元|状元[zhuang4 yuan2], 榜眼[bang3 yan3], and 探花[tan4 hua1], respectively)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0