Có 1 kết quả:

yī jiǎ ㄧ ㄐㄧㄚˇ

1/1

yī jiǎ ㄧ ㄐㄧㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

1st rank or top three candidates who passed the imperial examination (i.e. 狀元|状元[zhuang4 yuan2], 榜眼[bang3 yan3], and 探花[tan4 hua1], respectively)

Bình luận 0