Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī zhǒng
ㄧ ㄓㄨㄥˇ
1
/1
一種
yī zhǒng
ㄧ ㄓㄨㄥˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) one kind of
(2) one type of
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung nhân tà - 宮人斜
(
Lục Quy Mông
)
•
Đông cúc - 冬菊
(
Nguyễn Bỉnh Khiêm
)
•
Đồng Tiền thái sử phiếm chu toạ hữu nữ lang Tương yên hí đề - 同錢太史泛舟座有女郎湘煙戲題
(
Trầm Thụ Hoành
)
•
Hoạ Chu thị ngự “Lạc thành tuyết” - 和周侍御洛城雪
(
Bùi Di Trực
)
•
Nhất tiễn mai - Biệt sầu - 一剪梅-別愁
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Quan du ngư - 觀游魚
(
Bạch Cư Dị
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 054 - 山居百詠其五十四
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thu dạ châm thanh - 秋夜砧聲
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Trai tiền bồn tử lan hoa - 齋前盆子蘭花
(
Nguyễn Ức
)
•
Tự Nhương Tây kinh phi thả di cư Đông Đồn mao ốc kỳ 2 - 自瀼西荊扉且移居東屯茅屋其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0