Có 1 kết quả:
yī wō fēng ㄧ ㄨㄛ ㄈㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) like a swarm of bees
(2) everyone swarms around pushing and shouting
(3) a hornet's nest
(2) everyone swarms around pushing and shouting
(3) a hornet's nest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0