Có 1 kết quả:
yī bǐ mǒ shā ㄧ ㄅㄧˇ ㄇㄛˇ ㄕㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to blot out at one stroke
(2) to reject out of hand
(3) to deny without a hearing
(2) to reject out of hand
(3) to deny without a hearing
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0