Có 1 kết quả:

yī bǐ mǒ shā ㄧ ㄅㄧˇ ㄇㄛˇ ㄕㄚ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 一筆抹殺|一笔抹杀[yi1 bi3 mo3 sha1]

Bình luận 0