Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī shēng
ㄧ ㄕㄥ
1
/1
一聲
yī shēng
ㄧ ㄕㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
first tone in Mandarin (high level tone)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cung từ kỳ 4 - 宮詞其四
(
Cố Huống
)
•
Giả sơn thuỷ - 假山水
(
Nguyễn Khuyến
)
•
Hà Mãn Tử - 何滿子
(
Trương Hỗ
)
•
Hoạ Hưng Trí thượng vị hầu - 和興智上位侯
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Hương Sơn Lâm Thao xã tức sự - 香山林洮社即事
(
Thái Thuận
)
•
Nguyệt dạ hạ Đồng Giang văn cô nhạn - 月夜下桐江聞孤雁
(
Vương Thúc Thừa
)
•
Nhạc phủ tân thi - 樂府新詩
(
Từ Ngưng
)
•
Sơn cư tảo khởi - 山居早起
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tố trung tình - Chương Cống biệt hoài - 訴衷情-章貢別懷
(
Nghiêm Nhân
)
•
Ức Tần Nga - Biệt tình - 憶秦娥-別情
(
Vạn Hầu Vịnh
)
Bình luận
0