Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī wàn
ㄧ ㄨㄢˋ
1
/1
一萬
yī wàn
ㄧ ㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
một vạn, 10000
Một số bài thơ có sử dụng
•
Liễu - 柳
(
Đường Ngạn Khiêm
)
•
Lưu Nhai Châu chí Quỷ Môn quan tác - 流崖州至鬼門關作
(
Dương Viêm
)
•
Mạc Sầu - 莫愁
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Mãn giang hồng - Hoạ Quách Mạt Nhược đồng chí - 滿江紅-和郭沫若同志
(
Mao Trạch Đông
)
•
Quỳ Châu ca thập tuyệt cú kỳ 5 - 夔州歌十絕句其五
(
Đỗ Phủ
)
•
Tái Lô Tử - 塞蘆子
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Nam Đài tòng sự Lưu Tử Khiêm chi Liêu Đông - 送南臺從事劉子謙之遼東
(
Tát Đô Lạt
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Hồ Chi Duật
)
•
Trịnh Điển Thiết tự Thi Châu quy - 鄭典設自施州歸
(
Đỗ Phủ
)
•
Vô đề tứ thủ kỳ 1 (Lai thị không ngôn khứ tuyệt tung) - 無題四首其一(來是空言去絕蹤)
(
Lý Thương Ẩn
)
Bình luận
0