Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī xíng
ㄧ ㄒㄧㄥˊ
1
/1
一行
yī xíng
ㄧ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party
(2) delegation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công tử hành kỳ 2 - 公子行其二
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Cửu nguyệt thất nhật chu thứ Bảo Ứng huyện vũ trung dữ Thiên Dự đệ biệt - 九月七日舟次寶應縣雨中與天與弟別
(
Tát Đô Lạt
)
•
Ký phu - 寄夫
(
Trần Ngọc Lan
)
•
Phụng sứ lưu biệt - 奉使留別
(
Bùi Viện
)
•
Quan môn liễu - 關門柳
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Sa nhạn - 沙雁
(
Dương Tái
)
•
Tảo nhạn - 早雁
(
Cao Bính
)
•
Tặng tranh kỹ Ngũ Khanh - 贈箏妓伍卿
(
Lý Viễn
)
•
Tống Đậu cửu quy Thành Đô - 送竇九歸成都
(
Đỗ Phủ
)
•
Vãn vọng - 晚望
(
Vũ Mộng Nguyên
)
Bình luận
0