Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī xíng
ㄧ ㄒㄧㄥˊ
1
/1
一行
yī xíng
ㄧ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party
(2) delegation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công An tống Lý nhị thập cửu đệ Tấn Túc nhập Thục, dư há Miện Ngạc - 公安送李二十九弟晉肅入蜀,餘下沔鄂
(
Đỗ Phủ
)
•
Công tử hành kỳ 2 - 公子行其二
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Dương liễu chi kỳ 1 - 楊柳枝其一
(
Tôn Phường
)
•
Giang lâu - 江樓
(
Vi Thừa Khánh
)
•
Giang lâu - 江樓
(
Đỗ Mục
)
•
Ký Cao tam thập ngũ chiêm sự - 寄高三十五詹事
(
Đỗ Phủ
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Sa nhạn - 沙雁
(
Dương Tái
)
•
Thập cửu huynh quận lâu hữu yến bệnh bất phó - 十九兄郡樓有宴病不赴
(
Đỗ Mục
)
•
Xuất quốc môn tác - 出國門作
(
Hàng Thế Tuấn
)
Bình luận
0