Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī xíng
ㄧ ㄒㄧㄥˊ
1
/1
一行
yī xíng
ㄧ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party
(2) delegation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký Cao tam thập ngũ chiêm sự - 寄高三十五詹事
(
Đỗ Phủ
)
•
Nghi Câu dịch thất tịch - 宜溝驛七夕
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Ngọc Quan ký Trường An Lý chủ bạ - 玉關寄長安李主簿
(
Sầm Tham
)
•
Nhãn nhi mị - Thu tứ - 眼兒媚-秋思
(
Bành Tôn Duật
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Phụng sứ lưu biệt - 奉使留別
(
Bùi Viện
)
•
Quá Thọ Xương triền kiều ngâm kỳ 1 - 過壽昌廛橋吟其一
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
•
Quan môn liễu - 關門柳
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thượng hoàng tây tuần nam kinh ca kỳ 08 - 上皇西巡南京歌其八
(
Lý Bạch
)
•
Tống huynh - 送兄
(
Như Ý trung nữ tử
)
Bình luận
0