Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yī xíng
ㄧ ㄒㄧㄥˊ
1
/1
一行
yī xíng
ㄧ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) party
(2) delegation
Một số bài thơ có sử dụng
•
Công tử hành kỳ 2 - 公子行其二
(
Nhiếp Di Trung
)
•
Dương liễu chi kỳ 1 - 楊柳枝其一
(
Tôn Phường
)
•
Nghi Câu dịch thất tịch - 宜溝驛七夕
(
Trịnh Hoài Đức
)
•
Ninh Minh giang chu hành - 寧明江舟行
(
Nguyễn Du
)
•
Phụng sứ lưu biệt - 奉使留別
(
Bùi Viện
)
•
Phụng thù Dương thị lang trượng nhân tống Bát thúc thập di “Hí tặng chiếu truy nam lai chư tân” kỳ 1 - 奉酬楊侍郎丈因送八叔拾遺 戲贈詔追南來諸賓其一
(
Liễu Tông Nguyên
)
•
Quan môn liễu - 關門柳
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Sa nhạn - 沙雁
(
Dương Tái
)
•
Tống huynh - 送兄
(
Như Ý trung nữ tử
)
•
Xuất quốc môn tác - 出國門作
(
Hàng Thế Tuấn
)
Bình luận
0